Các sản phẩm

  • LSCJ-53-Thịt gà và cà rốt

    LSCJ-53-Thịt gà và cà rốt

    Thành phần:Thịt gà: 71,3%, tinh bột: 10%, protein đậu phộng: 3%, cà rốt: 1,5%, protein đậu Hà Lan: 1%

    Thành phần phụ gia: Glycerol: 10%, sorbitol: 3%, muối: 0,2%

    Hàm lượng dinh dưỡng: Đạm ≥23%, béo ≥0.5%, xơ ≤2%, tro ≤6%, độ ẩm ≤23%

  • LSCJ-52-Cắn gà và rau bina

    LSCJ-52-Cắn gà và rau bina

    Thành phần:Thịt gà: 71,3%, tinh bột: 10%, protein đậu phộng: 3%, rau chân vịt: 1,5%, protein đậu Hà Lan: 1%

    Thành phần phụ gia: glycerol: 10%, sorbitol: 3%, muối: 0,2%

    Hàm lượng dinh dưỡng: Đạm ≥23%, béo ≥0.5%, xơ ≤2%, tro ≤6%, độ ẩm ≤23%

  • LSL-17-Thịt cừu và cá dải

    LSL-17-Thịt cừu và cá dải

    Thành phần: Cá 24,3%, thịt gà 24%, thịt cừu 18%, tinh bột 18%, protein đậu nành 2%, protein lúa mì 2%, protein đậu phộng 2%

    Thành phần dinh dưỡng: Glycerol 8%, sorbitol 1,5%, muối 0,2%

  • LSL-16-Sushi với thịt cừu và cá tuyết

    LSL-16-Sushi với thịt cừu và cá tuyết

    Thành phần: Thịt cừu: 50%, cá: 15,4%, glycerol: 12,6%, collagen bò 10%, tinh bột: 4,7%, protein đậu 4%, protein đậu phộng: 3,1%, muối: 0,2%

    Thành phần dinh dưỡng: Đạm ≥36%, béo ≥0.5%, xơ ≤3%, tro ≤8%, độ ẩm ≤23%

  • LSL-15-Thịt cừu thái lát mỏng hơn

    LSL-15-Thịt cừu thái lát mỏng hơn

    Thành phần: Thịt cừu: 33,8%, vịt: 33,7%, glycerol: 15,4%, tinh bột ngô: 9,3%, sorbitol: 3,1%, protein đậu phộng: 2,8%, protein đậu nành cô lập: 1,6%, muối: 0,3%

    Hàm lượng dinh dưỡng: Đạm ≥25%, béo ≥0.5%, xơ ≤3%, tro ≤8%, độ ẩm ≤23%

  • LSL-13-Vòng cừu nướng

    LSL-13-Vòng cừu nướng

    Thành phần: Thịt cừu: 49%, vịt: 21%, glycerol: 14,8%, tinh bột ngô: 8,4%, protein đậu phộng: 3,4%, protein đậu Hà Lan: 3,4%

    Thành phần dinh dưỡng: Đạm ≥37%, béo ≥0.5%, xơ ≤3%, tro ≤8%, độ ẩm ≤20%

  • LSL-12-Sườn cừu nướng

    LSL-12-Sườn cừu nướng

    Thành phần: Thịt cừu: 49%, vịt: 21%, glycerol: 14,8%, tinh bột ngô: 8,4%, protein đậu phộng: 3,4%, protein đậu Hà Lan: 3,4%

    Thành phần dinh dưỡng: Đạm ≥37%, béo ≥0.5%, xơ ≤3%, tro ≤8%, độ ẩm ≤20%

  • LSL-11-Sườn cừu nướng

    LSL-11-Sườn cừu nướng

    Thành phần: Thịt cừu: 49%, vịt: 21%, glycerol: 14,8%, tinh bột ngô: 8,4%, protein đậu phộng: 3,4%, protein đậu Hà Lan: 3,4%

    Thành phần dinh dưỡng: Đạm ≥37%, béo ≥0.5%, xơ ≤3%, tro ≤8%, độ ẩm ≤20%

  • LSF-31-Sữa que (phô mai và cá)

    LSF-31-Sữa que (phô mai và cá)

    Thành phần: Cá 40,2%, thịt gà 25%, da bò 6%, tinh bột 12%, đậu nành 3%, lúa mì 2%, đậu phộng 2%

    Thành phần phụ gia: glycerol 8%, sorbitol 1,5%, muối 0,2%, tinh chất phô mai 0,1%

    Thành phần dinh dưỡng: Đạm ≥28%, béo ≥0.5%, xơ ≤1%, tro ≤6%, độ ẩm ≤23%

  • LSF-30-Thớt cá mỏng hơn

    LSF-30-Thớt cá mỏng hơn

    Thành phần: Cá: 33,8%, thịt gà: 33,7%, glycerol: 15,4%, tinh bột ngô: 9,3%, sorbitol: 3,1%, protein đậu phộng: 2,8%, protein đậu nành cô lập: 1,6%, muối: 0,3%

    Hàm lượng dinh dưỡng: Đạm ≥28%, béo ≥0.5%, xơ ≤3%, tro ≤8%, độ ẩm ≤23%

  • LSF-29-Cá miếng (Cá thu Tây Ban Nha)

    LSF-29-Cá miếng (Cá thu Tây Ban Nha)

    Thành phần: Cá thu Tây Ban Nha: 100%

    Hàm lượng dinh dưỡng: Đạm ≥65%, béo ≥1%, xơ ≤3%, tro ≤8%, độ ẩm ≤16%

  • LSF-28-Thịt dải (cá)

    LSF-28-Thịt dải (cá)

    Thành phần: Cá 39,4%, cá 30%, tinh bột 8%, đậu phộng 3%, đậu Hà Lan 3%

    Thành phần phụ gia: Glycerol 12%, sorbitol 4%, muối 0,3%, Chondroitin sulfat 0,2%, glucosamine hydrochloride: 0,1%

    Hàm lượng dinh dưỡng: Đạm ≥30%, béo ≥0.5%, xơ ≤2%, tro ≤8%, độ ẩm ≤23%